Có 2 kết quả:
骨質疏鬆症 gǔ zhì shū sōng zhèng ㄍㄨˇ ㄓˋ ㄕㄨ ㄙㄨㄥ ㄓㄥˋ • 骨质疏松症 gǔ zhì shū sōng zhèng ㄍㄨˇ ㄓˋ ㄕㄨ ㄙㄨㄥ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
osteoporosis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
osteoporosis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0